--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reading material chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
black earth
:
(địa lý,địa chất) secnôzem đất đèn
+
drafty
:
không kín hơi, kín gió; thoáng khí, có gió lùa
+
dryness
:
sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo
+
decisive factor
:
nhân tố quyết định
+
mổ xẻ
:
to operate; to dissect; to anatomise